Hao LaoShi Tiếng Trung Quốc 2 - HSK Tiêu chuẩn 1 & HSK Tiêu chuẩn 2

第 11 课 (HSK-1)
现在几点?

  • Hao LaoShi
  • Bài 11 - HSK1
  • 2 + 4 Hours

第12课 (HSK-1)
明天天气怎么样?

  • Hao LaoShi
  • Bài 12 - HSK1
  • 2 + 4 Hours

第13课 (HSK-1)
他在学做中国菜呢。

  • Hao LaoShi
  • Bài 13 - HSK1
  • 2 + 4 Hours

第14课 (HSK-1)
她买了不少衣服。

  • Hao LaoShi
  • Bài 14 - HSK1
  • 2 + 4 Hours

第15课 (HSK-1)
我是坐飞机来的。

  • Hao LaoShi
  • Bài 15 - HSK1
  • 2 + 4 Hours

第1课 (HSK-2)
九月去北京旅游最好。

  • Hao LaoShi
  • Bài 1 - HSK2
  • 2 + 4 Hours

第2课 (HSK-2)
我每天六点起床。

  • Hao LaoShi
  • Bài 2 - HSK2
  • 2 + 4 Hours

第3课 (HSK-2)
左边那个红色的是我的。

  • Hao LaoShi
  • Bài 3 - HSK2
  • 2 + 4 Hours

第4课 (HSK-2)
这个工作是他帮我介绍的。

  • Hao LaoShi
  • Bài 4 - HSK2
  • 2 + 4 Hours

第5课 (HSK-2)
就买这件吧。

  • Hao LaoShi
  • Bài 5 - HSK2
  • 2 + 4 Hours

Hao LaoShi Kiểm tra thử - Tiếng TQ 2

考试
Kiểm tra thử

  • Hao LaoShi Kiểm tra thử tiếng TQ 2
  • Kiểm tra thử
  • 1.5 Hours