3. 注释 (Chú thích)

Services image
Services image
Services image
Services image

4. 练习 (Bài tập)

Services image
Services image

练习二:

1. 他在学做中国菜呢。

2. 她没看书,她在睡觉呢。

3. 不是,B 不喜欢看电视,她喜欢看电影。

4. 她的电话号码是82304156。

5. 她在工作呢。

练习三:


5. 语音 (Ngữ âm)

About image


6.汉字 (Hán tự)

Services image
Services image
Services image

7.运用 (Vận dụng)

Services image
Services image



一、听力 (Phần nghe)

About image
第1-5题:听词或短语,判断对错

About image
第6-10题:听对话,选择与对话内容一致的图片

About image
第11-15题:听句子,回答问题

二、阅读 (Phần đọc)

About image
第16-20题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致


About image
第21-25题:看问题,选择正确的回答


About image
About image
第26-35题:看句子,选择正确的词语填空


三、语音 (Phần ngữ âm)

About image
第1题:听录音, 从听到的三个词语中选出声调模式不同的一个

About image
第2题:听录音,画出句子中你听到的三音节词语

Nhập đáp án theo thứ tự, cách nhau bởi dấu phẩy


四、汉字 (Phần chữ Hán)

About image
第1题:看汉字,比较相近的汉字字形
(1)
Số nét
3 nét
3 nét
Loại từ
Danh từ
Số từ
Bộ
Bộ công
Bộ thập

(2)
Số nét
6 nét
6 nét
Loại từ
Trợ từ
Tính từ
Bộ
Bộ khẩu và bộ nữ
Bộ nữ và bộ mã


About image
第2-3题:看汉字,找出含有下列偏旁的汉字

Nhập đáp án theo thứ tự, cách nhau bởi dấu phẩy


About image
第4题:看生词和图片,猜出词义