THI GIỮA KỲ

GV phụ trách: Th.S Lê Ngọc Hiếu - hieu.ln@ou.edu.vn
Mã nhóm: SA1902
Mã môn: GCHI2303 - Tiếng Trung 3

Back to HOME

Thông tin cá nhân (Bắt buộc)

Nhập mã số sinh viên

Các bạn nhập mã số sinh viên với 10 ký tự.

Thông tin sinh viên

Hệ thống đã ghi nhận bạn đã hoàn tất bài thi và thi xong! Bạn có thể xem lại điểm và nội dung bài của mình!

Hệ thống đã ghi nhận bạn đã làm bài thi và chưa hoàn tất! Bạn còn 0.0 phút để hoàn tất bài của mình!

Hệ thống chưa ghi nhận bạn đã làm bài thi, bạn hãy bắt đầu làm bài!

Thông tin bài thi
# Phần thi Trọng số Trạng thái Điểm
1 Nghe 5% 0.0
2 Nói 10% 0.0
3 Đọc 5% Hoàn tất 0.0
4 Viết 5% Đang chờ 0.0
Tổng 25% 0.0
Thời gian
10:00 AM ~ 11:30 AM
Ngày
20/11/2021
Trạng thái
Đã hoàn tất
Hao LaoShi

PHẦN BÀI THI GIỮA KỲ


一、听力 (Phần nghe)

Thời gian: 30 phút
Tổng số câu: 35 câu

Mỗi câu được nghe 2 lần! Các bạn chú ý lắng nghe cẩn thận!

例如:
第1-10题:听句子,判断对错

1.
Câu hỏi (1) :
2.
Câu hỏi (2) :
3.
Câu hỏi (3) :
4.
Câu hỏi (4) :
5.
Câu hỏi (5) :
6.
Câu hỏi (6) :
7.
Câu hỏi (7) :
8.
Câu hỏi (8) :
9.
Câu hỏi (9) :
10.
Câu hỏi (10) :

A B
C D
E F
例如: 男: Nǐ xǐhuan shénme yùndòng?
你 喜欢 什么 运动 ?
D
女: Wǒ zuì xǐhuan tī zúqiú.
我 最 喜欢 踢 足球 。
11.
12.
13.
14.
15.
第11-15题:听对话,选择与对话内容一致的图片



A B
C D
E
16.
17.
18.
19.
20.
第16-20题:听对话,选择与对话内容一致的图片

例如: 男: Xiǎo Wáng, zhèlǐ yǒu jǐ ge bēizi, nǎge shì nǐ de?
小 王 , 这里 有 几 个 杯子 , 哪个 是 你 的 ?
女: Zuǒbian nàge hóngsè de shì wǒ de.
左边 那个 红色 的 是 我 的 。
问: Xiǎo Wáng de bēizi shì shénme yánsè de?
小 王 的 杯子 是 什么 颜色 的 ?

A hóngsè
红色
B hēisè
黑色
C báisè
白色
第21-30题:听对话,选择正确答案
21. A xià yǔ
下 雨
B tài máng le
太 忙 了
C yào kǎoshì le
要 考试 了
Câu hỏi (21) :
22. A jīntiān
今天
B míngtiān
明天
C hòutiān
后天
Câu hỏi (22) :
23. A hěn gāo
很高
B zuò māma le
做 妈妈 了
C méi nánpéngyou
没 男朋友
Câu hỏi (23) :
24. A méi kāi jī
没开机
B zhǎobúdào le
找不到 了
C kuài méi diàn le
快没电 了
Câu hỏi (24) :
25. A jiàoshì
教室
B gōngsī
公司
C yīyuàn
医院
Câu hỏi (25) :
26. A jiā li
家里
B shāngdiàn
商店
C fànguǎnr
饭馆儿
Câu hỏi (26) :
27. A duō yùndòng
多 运动
B shǎo chī ròu
少吃肉
C duō chī shuǐguǒ
多吃 水果
Câu hỏi (27) :
28. A zài yòubian
在 右边
B yǒu liǎng zhāng
有两张
C hái méi kànjiàn
还 没 看见
Câu hỏi (28) :
29. A 5 fēnzhōng
5 分钟
B 10 fēnzhōng
10 分钟
C 15 fēnzhōng
15 分钟
Câu hỏi (29) :
30. A cài
B shēntǐ
身体
C cháguǎnr
茶馆儿
Câu hỏi (30) :

例如: 女: Qǐng zài zhèr xiě nín de míngzi.
请 在 这儿 写 您 的 名字 。
男: Shì zhèr ma?
是 这儿 吗 ?
女: Hǎo,xièxie.
好 , 谢谢 。
问: Nán de yào xiě shénme?
男 的 要 写 什么 ?

A míngzi
名字
B shíjiān
时间
C fángjiān hào
房间 号
第31-35题:听对话,选择正确答案

31. A jīchǎng
机场
B lù shang
路上
C fēijī shang
飞机 上
Câu hỏi (31) :
32. A 5 diǎn
5 点
B 6 diǎn
6 点
C 7 diǎn
7 点
Câu hỏi (32) :
33. A 8 yuè 1 hào
8 月 1 号
B 10 yuè 1 hào
10 月 1 号
C 10 yuè 2 hào
10 月 2 号
Câu hỏi (33) :
34. A shǒubiǎo
手表
B diànnǎo
电脑
C zìxíngchē
自行车
Câu hỏi (34) :
35. A qīzi
妻子
B tóngxué
同学
C xuésheng
学生
Câu hỏi (35) :

二、阅读 (Phần đọc)

Thời gian: 30 phút
Tổng số câu: 25 câu

Các bạn đọc kỹ đề rồi làm bài!

A B
C D
E F
例如: Měi ge xīngqīliù, wǒ dōu qù dǎ lánqiú.
每 个 星期六 , 我 都 去 打 篮球 。
D
第36-40题:看图片,选择与句子内容一致的图片
36. Bù hǎo yìsi, wǒ hái méi xuéhuì yóuyǒng ne.
不 好 意思, 我 还 没 学会 游泳 呢 。
37. Tài hǎo le! Nánpéngyou yào hé wǒ yìqǐ qù lǚyóu le.
太 好 了! 男朋友 要 和 我 一起 去 旅游 了 。
38. Wàimiàn de xuě zhēn dà, wǒmen chūqù wánr ba?
外面 的 雪 真 大 , 我们 出去 玩儿 吧 ?
39. Wèi,bú yào kàn bàozhǐ le,kāishǐ gōngzuò ba.
喂 , 不 要 看 报纸 了 , 开始 工作 吧 。
40. Nǐ shuō shénme? Duìbuqǐ, wǒ méi tīng dǒng.
你 说 什么 ? 对不起 , 我 没 听 懂 。

A xīn
B bǎi
C xiǎoshí
小时
D huídá
回答
E guì
F niúnǎi
牛奶
例如: Zhèr de yángròu hěn hǎochī, dànshì yě hěn
你这儿 的 羊肉 很 好吃 , 但是 也很 ( E )
第41-45题:选择合适的词语填空

41. Bié shuōhuà, tīngting tā zěnme zhège tí.
别 说话 , 听听 她 怎么 ( ___ ) 这个 题 。
42. Nǐ hǎo, zhège lánqiú mài sān
42. 你 好 , 这个 篮球 卖 三( ___ )。
43. Hē qián, xiān chī ge jīdàn ba.
喝 ( ___ ) 前 , 先 吃 个 鸡蛋 吧 。
44. Nǐ zhīdào ma? Yì nián yǒu duō ge
你 知道 吗 ? 一 年 有 8700 多 个 ( ___ )。
45. 女: Nǐ mǎi de chē shì shénme yánsè de?
你( ___ ) 买 的 车 是 什么 颜色 的 ?
男: Hēisè de.
黑色 的 。

例如: Xiànzài shì 11 diǎn 30 fēn, tāmen yǐjīng yóule 20 fēnzhōng le.
现在 是 11 点 30分 , 他们 已经 游了 20 分钟 了 。
Tāmen diǎn fēn kāishǐ yóuyǒng.
★ 他们 11 点 10 分 开始 游泳 。

Wǒ huì tiàowǔ, dàn tiào de bù zěnmeyàng.
我 会 跳舞 , 但 跳 得 不 怎么样 。
Wǒ tiào de fēicháng hǎo.
★ 我 跳 得 非常 好 。
46-50题:判断下列句子的意思是否正确

46. Chànggē shì yí jiàn ràng rén gāoxìng de shìqing, měi nián shēngrì wǒ
唱歌 是 一 件 让 人 高兴 的 事情 , 每 年 生日 我
dōu huì hé péngyoumen qù chànggē.
都 会 和 朋友们 去 唱歌 。

Wǒ ài chànggē.
★ 我 爱 唱歌 。
Câu hỏi (46) :
47. Nǐ kàn, zhè jiù shì wǒ jiā de māo, yǎnjing piàoliang bu? Tā shì wǒ
你 看 , 这 就 是 我 家 的 猫 , 眼睛 漂亮 不 ? 它 是 我
mèi sòng gěi wǒmen de.
妹 送 给 我们 的 。

Māo shì dìdi jiā de.
★ 猫 是 弟弟家 的 。
Câu hỏi (47) :
48. Zhōngguórén xǐhuan shuō “hǎohao xuéxí, tiāntian xiàngshàng”, yìsi shì
中国人 喜欢 说 “ 好好 学习 , 天天 向上 ”,意思 是
xīwàng háizimen cóng xiǎo ài xuéxí, duō xué dōngxi.
希望 孩子们 从 小 爱 学习 , 多 学 东西 。

Zhōngguórén xīwàng háizi duō xuéxí.
★ 中国人 希望 孩子 多 学习 。
Câu hỏi (48) :
49. Nǐ qùguo “yì yuán diàn” ma? Zài zhèyàng de shāngdiàn li, yí kuài
你 去过 “ 一 元 店 ” 吗 ? 在 这样 的 商店 里,一 块
qián jiù kěyǐ mǎi yí jiàn dōngxi.
钱 就 可以 买 一 件 东西 。

“Yì yuán diàn” de dōngxi hěn guì.
★“ 一 元 店 ” 的 东西 很 贵 。
Câu hỏi (49) :
50. Shuǐguǒ zhōng, wǒ zuì ài chī píngguǒ hé xīguā. Wǒ měi tiān dōu yào
水果 中 ,我 最 爱 吃 苹果 和 西瓜 。我 每 天 都 要
chī yí ge píngguǒ, yīshēng shuō, duō chī píngguǒ duì shēntǐ hǎo.
吃 一 个 苹果 , 医生 说 , 多 吃 苹果 对 身体 好 。

Wǒ juéde xīguā hěn hǎochī.
★ 我 觉得 西瓜 很 好吃 。
Câu hỏi (50) :

A Nà běn shū wǒ yǐjīng kàn wán le.
那 本 书 我 已经 看 完 了 。
B Chuán kuài kāi le, nǐ huíqu ba.
船 快 开 了 , 你 回去 吧 。
C Wǒ xiǎng mǎi jīn dàmǐ, nǐmen néng bāng wǒ sòng yíxià ma?
我 想 买 500 斤 大米 , 你们 能 帮 我 送 一下 吗 ?
D Zhè liǎng jiàn wǒ dōu xǐhuan.
这 两 件 我 都 喜欢 。
E Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?
他 在 哪儿 呢 ? 你 看见 他 了 吗 ?
F Fúwùyuán, Wǒ xiǎng yào bēi rè shuǐ, xièxie nǐ.
服务员 , 我 想 要 杯 热 水 , 谢谢 你 。
51-55题:选择合适的问答

例如: Tā hái zài jiàoshì li xuéxí.
他 还 在 教室 里 学习 。
E
51. Zěnme zhème kuài? Yǒu yìsi ma?
怎么 这么 快 ? 有 意思 吗 ?
52. Nǐ juéde hóngsè de hé báisè de nǎge hǎo?
你 觉得 红色 的 和 白色 的 哪个 好 ?
53. Hǎo, zàijiàn, dàole gěi wǒ lái ge diànhuà.
好 , 再见 , 到了 给 我 来 个 电话 。
54. Kěyǐ, nín zhù nǎr?
可以 , 您 住 哪儿?
55. Xīngqīrì, tā hé zhàngfu zài fàndiàn chī wǎnfàn.
星期日 , 她 和 丈夫 在 饭店 吃 晚饭 。

A Jiù zhīdào tā xìng Zhāng.
就 知道 他 姓 张 。
B Méi guānxi, nǐmen zuò chūzūchē qù ba.
没 关系 , 你们 坐 出租车 去 吧 。
C Hǎo de, xièxie nǐmen.
好 的 , 谢谢 你们 。
D Gē, míngtiān tiānqì zěnmeyàng? Shì yīntiān?
哥 , 明天 天气 怎么样 ? 是 阴天 ?
E Tóngxuémen, jīntiān wǒmen kāishǐ xuéxí dì-wǔ kè.
同学们 , 今天 我们 开始 学习 第五 课 。
56-60题:选择合适的问答

56. Nàge yīshēng méi gàosu wǒ tā de míngzi.
那个 医生 没 告诉 我 他 的 名字 。
57. Qíngtiān, dànshì hěn lěng, nǐ chū mén duō chuān diǎnr.
晴天 , 但是 很 冷 , 你 出 门 多 穿 点儿 。
58. Huǒchēzhàn lí zhèr hěn yuǎn.
火车站 离这儿 很 远 。
59. Màn zǒu, huānyíng nín xià cì zài lái.
慢 走 , 欢迎 您 下 次 再 来 。
60. Qǐng nǐ dú yíxià zhè jǐ ge Hànzì.
请 你 读 一下 这 几 个 汉字 。

三、口语与发音 (Phần nói)

Thời gian: 30 phút

Các bạn đọc kỹ đề rồi làm bài!

Phần 1 Đọc to thành tiếng và thu âm lại 10 từ và 10 câu sau:

1. 妻子 [qīzi]

2. 穿[chuān]

3. 挂羊头,卖狗肉

4. 可能 [kěnéng]

5. 发生了什么事情?

6. 说话 [shuō huà]

7. 别 [bié]

8. 从头至尾

9. 所以 [suǒyǐ]

10. 广州离北京很远。

Phần 2 Đọc to thành tiếng và thu âm lại đoạn văn sau:
Services image

Phần 3 lựa chọn 1 trong các chủ đề sau, hãy nói về chủ đề đó trong 20 phút.

1. 我来介绍一下

2. 我的爱好

3. 我的一天

4. 我的周末

5. 我的学校

6. 我的老师

7. 我的一位朋友

8. 我的工作

9. 你怎么锻炼身体

10. 你喜欢运动吗?

四、写作和文字 (Phần viết và văn tự)

Thời gian: 45 phút

Các bạn đọc kỹ đề rồi làm bài!

Phần 1 Đặt câu với từ cho sẵn

Phần 2 Dựa vào tình hình thực tế của bạn, hãy trả lời các câu hỏi:

Phần 3 Viết đoạn văn khoảng 100 từ, nội dung về gia đình của bạn.