1. 现在 [xiànzài] danh từ
2. 点 [diǎn] lượng từ
3. 分 [fēn] lượng từ
4. 中午 [zhōngwǔ] danh từ
5. 吃饭 [chīfàn] động từ
6. 时候 [shíhou] danh từ
7. 回 [húi] động từ
8. 我们 [wǒmen] đại từ
9. 电影 [diànyǐng] danh từ
10. 住 [zhù] động từ
11. 前 [qián] danh từ
练习二:
1. 现在十点十分。
2. 他们中午十二点吃饭。
3. 爸爸下午五点回家。
4. 他们六点三十分他们去看电影。
5. 他去北京,星期五前能回家。
练习三:
Nhập đáp án theo thứ tự, cách nhau bởi dấu phẩy